--

giả cầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả cầy

+  

  • False dog-meat dish (prepare with pork)
  • Pidgin
    • Tiếng Pháp giả cầy
      Pidgin French
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả cầy"
Lượt xem: 669