giả cầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả cầy+
- False dog-meat dish (prepare with pork)
- Pidgin
- Tiếng Pháp giả cầy
Pidgin French
- Tiếng Pháp giả cầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả cầy"
- Những từ có chứa "giả cầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 669